STT | rồi | Ghi chú | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tủ đông, tủ lạnh / Fridges and Freezers | |||||||
Kiểm tra các tủ đông lạnh hoạt động tốt Check they work properly | ▢ | ||||||
Kiểm tra và ghi nhớ nhiệt độ từng cái check and record temperatures | ▢ | ||||||
Cleanliness | |||||||
Kiểm tra / làm sạch mặt bàng làm việc clean the work area | ▢ | ||||||
Kiểm tra / làm sàch các thiềt bị tiếp thức ăn check food equipment are clean | ▢ | ||||||
Kiểm tra / làm sàch các dụng cụ tiếp thức ăn check food tools are clean | ▢ |
STT | rồi | Ghi chú . . . . . | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vệ sinh / Cleanliness | |||||||
Rửa các dụng cụ, thớt, bát, nồi clean all tools, boards, bowls and pans | ▢ | ||||||
Cất các vật tư, thiết bị vào vị trí quy định store materials, tools | ▢ | ||||||
Làm sạch mặt bàn làm việc clean the work area | ▢ | ||||||
Thay khăn/vải dơ được để giặt, lấy khăn sạch replace dirty clothes | ▢ | ||||||
Thức ăn / Food | |||||||
Cất thức ăn đúng nơi, không để thức ăn ở ngoài store all foods | ▢ | ||||||
Bỏ hết thức ăn qua hạn tiêu dùng hay 2 ngày sau khi mở discard food past its date or 2 days | ▢ | ||||||
Rác / Garbage | |||||||
Thay bao rác cho bao mới vào thùng rác replace the bin liner | ▢ | ||||||
Thùng rác có nắp, đóng thường xuyên always close the bin lid | ▢ | ||||||
Đồ dùng, sà phong, nước rửa / cleaning supplies | |||||||
Kiểm tra yêu cầu cung ứng đủ xài 3 ngày check and reorder 3 days' worth | ▢ | ||||||
Nhật ký / Log | |||||||
Điền vào nhật ký và ký tên fill in the log and sign it | ▢ |