Người đề nghị / requested by | |
Cabin số / Cabin # | |
Nhu cầu / Purpose | |
Người cho phép / authorized by | |
☐ Thuyền trưởng captain / ☐ Hướng dẫn viên guide / ☐ Máy trưởng engineer | |
Bổ nhiệm hai thuyền viên / Appoints 2 crew members: | |
Thuyền viên 1 / Crew member 1 | |
Thuyền viên 2 / Crew member 2 | |
vào giờ / time of day |
Họ tên hành khách / Passenger's name | |
Đoàn số / booking number | |
Cabin |
Giờ kết thúc / Time done | |
Người báo cáo / Reporter | |
Nội dung báo cáo / Report | |
☐ đã đáp ứng nhu cầu / Resolved | ☐ chưa đáp ứng nhu cầu / not resolved yet |
---|---|
☐ Không cần theo dõi / No need to monitor | ☐ Cần theo dõi / Monitoring needed |