Export page to Open Document format

Checklist đi xe đạp / Cycling checklist

Trên tàu / On board

Sau khi giới thiệu an toàn / after the safety briefing

☐ Đọc Excursion briefing cho khách / read the excursion briefing to the passengers
Thời thiết / weather ☐ khô / dry ☐ mưa hay dọa mưa / rainy ☐ gió / windy

Khách tham quan đi xe đạp / Passengers riding

Số người lớn / adults . . .
Số trẻ em trên 8 tuổi / Kids over 8 . . .
Trẻ em chưa đủ 8 tuổi / Kids under 8 . . . có gắn ghế phụ / kid seat
Số xe . . .

Ghi chú: khách lớn tuổi, khách trên ~100ký quyết tâm đi xe đạp / Note: older or heavier passengers


.

☐ Đề nghị đi tour bộ / Suggest they choose the guided walk

Nhận xe / Bicycle receipt

Khi tới nhà dân nhận xe / When arriving at the farmer's to take the bikes

☐ Hỏi người giao có kiểm tra xe, xe đi tốt / ask the status of the bicycles
☐ Kiểm tra số xe, số ghế trè em / check the number of bicycles and kids seats
☐ Giao xe cho khách, giúp chỉnh chiều cao yên / hand the bicycles to the passengers, help them adjust the saddle
☐ Nhờ khách thử phăng / Ask the passengers to test the brakes
☐ Ghế trè em: kiểm tra ghế chắc và dây an toàn / check any kid seats and seat belts are secure

Hướng dẫn cho khách

☐ Giữ hay bàn tay vào ghi đông Keep both hands on the handlebar Gardez les deux mains sur le guidon
☐ Tránh dừng lại gấp Avoid stopping suddenly Évitez de vous arrêter brusquement
☐ Khi có xe khác:
- ôm bên phải hoặc
- dừng lại một bên
When meeting traffic:
- keep to the right or
- stop on the side
Quand il y a d'autres véhicules:
- gardez votre droite ou
- arrêtez-vous sur le côté
☐ Xe di ghế trè em phải đi chậm Bicycles with a kids seat must go slow Les vélos avec un siège enfant doivent aller lentement
☐ Di bộ lên cvà xuống cầu Bridges are treacherous. Walk the bike up and down bridges Les ponts sont dangereux, poussez votre vélo à la montée comme à la descente
☐ Muốn chụp hình thì hãy báo HDV To take a picture, ask the guide to stop Pour prendre un photo, demandez au guide de s'arrêter

Sắp xếp đoàn / Group layout

Người đi trước / to the front : . . .
☐ có cầm túi sơ cứu / brings the first aid kit
Người đi sau / to the rear : . . .

☐ Có xảy ra sự cố, tai nạn thì báo cáo riêng / An incident or accident occurred, report separately.

Khi về / Upon return

Trong khi khách đang ăn, uống trà / as the guests have fruit and tea

Ghi chú: xe có vẻ yếu, có lỗi, để nhắc với đội kỹ thuật / Note: apparent defects to be reported


.
.
. (xe nào, lỗi gì)
☐ giao các xe lại / return the bicycles
☐ chỉ với người nhận những lỗi đã phát hiện / show to the persons who receives the bicycles the defects as found
☐ Giao cho người đó chỉnh sửa lỗi này, kiểm các xe vì lỗi nào khác và chỉnh chúng / Hand over to the person who receives the bicycles correct the defects and check for any others to correct